• 0908 055 444
  • quachcaotuan@gmail.com
=

Ford Ranger

707.000.000đ

Động cơ

TDCi Turbo Diesel 2.0L AT

Số chỗ ngồi

5 chỗ ngồi

HỖ TRỢ TƯ VẤN MUA XE

Quý khách có muốn tính giá trả gópQuý khách có muốn tính giá lăn bánh

* Lưu ý giá mua xe có thể thấp hơn nữa theo từng thời điểm và chương trình khuyến mãi, vui lòng điền thông tin để được tư vấn chính xác và nhanh nhất.

Khuyến mãi đặc biệt

RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4
Ưu đãi : 979.000.000 VNĐ

RANGER XLS AT / MT 2.2L 4X2
Ưu đãi : Từ 665.000.000 VNĐ

RANGER RAPTOR
Ưu đãi : 1.299.000.000 VNĐ

TỔNG QUAN CHƯƠNG TRÌNH

MÔ TẢ CHI TIẾT

    FORD RANGER

    • Ford Ranger Wildtrak             979.000.000 VNĐ ( Giá Tham Khảo )
    • Ford Ranger XLT AT 4×4         830.000.000 VNĐ ( Giá Tham Khảo )
    • Ford Ranger XLS AT 4×4         776.000.000 VNĐ ( Giá Tham Khảo )
    • Ford Ranger XLS AT 4×2         707.000.000 VNĐ ( Giá Tham Khảo)
    • Ford Ranger XLS MT 4×2        665.000.000 VNĐ ( Giá Tham Khảo )
    • Ford Ranger XL 4×4                 669.000.000 VNĐ ( Giá Tham Khảo )

    Liên hệ ngay 0908 055 444 để nhận NHIỀU ưu đãi.

     Thiết kế mạnh mẽ để chinh phục mọi hành trình

    Hộp số tự động 10 cấp công nghệ tiên tiến của Ranger kết hợp cùng động cơ Bi-Turbo 2.0L thế hệ mới cho công suất và mô-men xoắn bạn cần mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu.

     

    Hộp số tự động 10 cấp

    Hộp số tự động 10 cấp của Ford dẫn đầu phân khúc về công nghệ hộp số, mở ra một cuộc cách mạng trong vận hành giúp cải thiện khả năng tăng tốc đồng thời chuyển số nhanh và chính xác hơn.

    Hệ thống Trợ lực lái Điện tử (EPAS)

    Chỉ là một chiếc bán tải nhưng Ranger được trang bị công nghệ lái hiện đại nhất của Ford. Hệ thống Trợ lực lái Điện tử cho cảm giác lái nhẹ nhàng trên mọi điều kiện đường xá. Tay lái nhẹ và nhạy khi chạy trong thành phố, nhưng lại thật chắc chắn và dễ dàng kiểm soát khi chạy tốc độ cao ở đường cao tốc. Vì được điều khiển bằng điện tử nên hệ thống chỉ kích hoạt khi cần thiết, giúp bạn tiết kiệm nhiên liệu.

    Hệ thống Hỗ trợ Đổ Đèo

    Đổ đèo không còn là thách thức với Ranger. Không cần giữ chân trên bàn đạp phanh hay ga khi xuống dốc, Ranger tự động kích hoạt phanh nếu cần thiết để kìm xe ở tốc độ mong muốn. Bạn có thể điều chỉnh tốc độ của xe thông qua chân ga và nút Kiểm soát Hành trình trên vô lăng.

    Công nghệ tiên tiến

    Ranger Mới được trang bị đầy đủ các tính năng thông minh mà có thể bạn không bao giờ kỳ vọng ở một chiếc xe bán tải, ví như Hệ thống Phanh Chủ động Khẩn cấp – một tính năng hỗ trợ phòng tránh va chạm bằng cách cảnh báo và tự động phanh khi cần thiết.

    Hệ thống Phanh Chủ động Khẩn cấp (AEB)1

    Lần đầu tiên trong phân khúc bán tải, Ranger được trang bị AEB – tính năng giúp giảm thiểu rủi ro khi giao thông. AEB có khả năng nhận diện cả người đi bộ và phương tiện phía trước. Hệ thống Cảnh báo va chạm sẽ phát tín hiệu cảnh báo bằng cả âm thanh và hình ảnh trên màn hình chức năng phía trước người lái, đồng thời điều chỉnh lực phanh để tăng độ nhạy và hiệu quả phanh tối ưu nhất khi bạn đạp phanh. Nếu bạn không kịp phản ứng, chiếc xe sẽ tự động phanh để tránh va chạm.

    Hệ thống Hỗ trợ Duy trì Làn đường2

    Nếu bạn vô tình lái xe chệch khỏi làn đường ở tốc độ trên 65km/h mà không có tín hiệu xi-nhan, Hệ thống Cảnh báo Lệch làn sẽ rung nhẹ vô lăng để nhắc bạn. Nếu xe bạn vẫn tiếp tục đi lệch làn, Hệ thống sẽ điều chỉnh vô lăng đưa xe bạn về đúng làn. Tính năng chỉ hoạt động khi xe chạy ở tốc độ lớn hơn 65km/h trên đường có nhiều làn và vạch kẻ đường rõ rệt.

    Hệ thống Kiểm soát Tốc độ Tự động

    Hãy quên đi sự phiền toái phải bật/tắt chức năng kiểm soát tốc độ mỗi khi điều kiện giao thông thay đổi. Nếu giao thông ùn tắc, Hệ thống Kiểm soát Tốc độ Tự động sẽ giảm tốc để duy trì khoảng cách an toàn phía trước. Khi đường thông thoáng, hệ thống lại đưa xe của bạn trở lại tốc độ cài đặt ban đầu.

    SYNC™3

    SYNC®33 nâng tầm kết nối cho cuộc sống bận rộn của bạn bởi các tính năng ưu việt cũng như công nghệ điều khiển bằng giọng nói thế hệ mới trong khi cả hai tay bạn vẫn trên vô lăng và mắt bạn không rời khỏi lộ trình. Màn hình cảm ứng 8” mới cho giao diện và nhiều tính năng mới. Gọi hay nghe điện thoại, tìm đường đi ngắn nhất và nhiều chức năng khác, chỉ bằng câu lệnh đơn giản. Hệ thống SYNC® 33 thế hệ mới nhất này có khả năng hiểu khoảng 10.000 câu lệnh tiếng Anh, hỗ trợ Apple CarPlay4 và Android Auto5, nhờ đó bạn có thể sử dụng các ứng dụng di động yêu thích khi đang ở trên xe.

    Camera lùi cùng hệ thống Cảm biến

    Đưa xe vào bãi đỗ chưa bao giờ dễ dàng đến thế ngay cả khi th

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE
    Ranger LTD 2.0L 4X4 AT
    THÔNG SỐ KĨ THUẬT
    Hệ thống phanh / Brake system
    Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm 17”/ Steel wheel 17″
    Cỡ lốp / Tire Size 255/70R17
    Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum brake
    Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake
    Hệ thống treo / Suspension system
    Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
    Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers
    Hệ thống treo / Suspension system
    Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
    Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers
    Kích thước và Trọng lượng / Dimensions
    Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 3270
    Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5320 x 1918 x 1875
    Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 85,8 Lít/ 85,8 litters
    Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 235
    Trang thiết bị an toàn / Safety features
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Cảm biến phía sau / Rear parking sensor
    Camera lùi / Rear View Camera Có / With
    Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có / With
    Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Không / Without
    Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation Không / Without
    Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With
    Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Không / Without
    Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With
    Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist Không / Without
    Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists Có / With
    Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System Có / With
    Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có / With
    Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control Không / Without
    Túi khí bên / Side Airbags Không / Without
    Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
    Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Co / Without
    Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
    Bản đồ dẫn đường / Navigation system Có / With
    Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có / With
    Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
    Ghế lái trước / Front Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
    Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests
    Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
    Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
    Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Control Không / Without
    Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
    Tay lái / Steering wheel Bọc da / Leather
    Vật liệu ghế / Seat Material Nỉ cao cấp / Premium cloth
    Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Điều chỉnh tay/ Manual
    Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With
    Màn hình TFT cảm ứng 10′, / 10′ touch screen Có / With
    Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
    Bộ trang bị thể thao / Sport packages Không / Without
    Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Có / With
    Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
    Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp Kiểu LED/ LED headlamp
    Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp Có / With
    Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
    Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
    Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) 170 (125KW) / 3500
    Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996 cc
    Hệ thống dẫn động / Drivetrain Hai cầu chủ động / 4×4
    Hộp số / Transmission  Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
    Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with
    Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) 385 / 1600-2500
    Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
    Động cơ / Engine Type TDCi Turbo Diesel 2.0L
    0908 055 444