• 0908 055 444
  • quachcaotuan@gmail.com
=

RANGER SPORT 2.0L 4X4 6AT

864.000.000đ

Động cơ

Turbo Diesel 2.0L

Số chỗ ngồi

5 chỗ ngồi

HỖ TRỢ TƯ VẤN MUA XE

    Quý khách có muốn tính giá trả gópQuý khách có muốn tính giá lăn bánh

    * Lưu ý giá mua xe có thể thấp hơn nữa theo từng thời điểm và chương trình khuyến mãi, vui lòng điền thông tin để được tư vấn chính xác và nhanh nhất.

    Khuyến mãi đặc biệt

    RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4
    Ưu đãi : 979.000.000 đ

    RANGER XLS AT 4X4 2.0L
    Ưu đãi : 776.000.000 đ

    RANGER XLS AT 4X2 2.0L 
    Ưu đãi : 707.000.000 đ

    TỔNG QUAN CHƯƠNG TRÌNH

    MÔ TẢ CHI TIẾT

    Điểm nổi bật trên Ford Ranger Sport Thế hệ Mới 2023

    Thiết kế đầu xe cứng cáp

    Mạnh mẽ và quyết đoán, phiên bản Ranger XLT là một điển hình đậm chất thiết kế Built Ford Tough toàn cầu. Lưới tản nhiệt phía trên thiết kế mới với một thanh crôm kết hợp với đèn pha LED phía trước dạng hình chữ C đặc trưng.

    La zăng hợp kim

    Bất kể địa hình offroad hay trên đường nhựa, phiên bản Ranger XLT với trang bị mâm xe hợp kim nhôm 17 inch luôn sẵn sàng cho mọi thử thách.

    Bảng điều khiển công nghệ liền mạch

    Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.

    Nội thất màu đen hoàn thiện

    Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, với các điểm nhấn tôn lên vẻ ngoài mới táo bạo của phiên bản Ranger XLT. Các chi tiết trang trí cửa có họa tiết hình lục giác và các lỗ thông khí được hoàn thiện tạo nên phong cách nội thất cứng cáp nhưng đầy cá tính.

    Màu sắc xe

    Trắng

    Ghi ánh thép

    Nâu ánh kim

    Đỏ cam

    Đen

    Xanh dương

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm:

    • Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8′, / Voice Control SYNC Gen 3, 8′ touch screen
    • Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) 180 (132,4 KW) / 3500
    • Hệ thống dẫn động / Drivetrain Hai cầu chủ động / 4×4
    • Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
    • Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with
    • Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.0L

     

    0908 055 444