THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE
Ranger LTD 2.0L 4X4 AT |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT |
Hệ thống phanh / Brake system |
Bánh xe / Wheel |
Vành thép 16”/ Steel wheel 16′ |
Cỡ lốp / Tire Size |
265/65R17 |
Phanh sau / Rear Brake |
Tang trống / Drum brake |
Phanh trước / Front Brake |
Phanh Đĩa / Disc brake |
Hệ thống treo / Suspension system |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension |
Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống treo trước / Front Suspension |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
Hệ thống treo / Suspension system |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension |
Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống treo trước / Front Suspension |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
3220 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) |
5362 x 1860 x 1830 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) |
80 Lít/ 80 litters |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) |
200 |
Trang thiết bị an toàn / Safety features |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor |
Cảm biến phía sau / Rear parking sensor |
Camera lùi / Rear View Camera |
Không / Without |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) |
Có / With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA |
Không / Without |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation |
Không / Without |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD |
Có / With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System |
Không / Without |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists |
Có / With |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist |
Không / Without |
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists |
Có / With |
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System |
Không / Without |
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control |
Có / With |
Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control |
Không / Without |
Túi khí bên / Side Airbags |
Không / Without |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Có / With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags |
Không / Without |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior |
Bản đồ dẫn đường / Navigation system |
Không / Without |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry |
Không / Without |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window |
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
Ghế lái trước / Front Driver Seat |
Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual |
Ghế sau / Rear Seat Row |
Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests |
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust |
Hệ thống âm thanh / Audio system |
AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Control |
Không / Without |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start |
Không / Without |
Tay lái / Steering wheel |
Bọc da / Leather |
Vật liệu ghế / Seat Material |
Nỉ cao cấp / Premium cloth |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning |
Điều chỉnh tay/ Manual |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel |
Có / With |
Màn hình TFT cảm ứng 8′, / 8′ touch screen |
Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior |
Bộ trang bị thể thao / Sport packages |
Không / Without |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor |
Có / With |
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror |
Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp |
Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto projector headlamp |
Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp |
Không / Without |
Đèn sương mù / Front Fog lamp |
Có / With |
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance |
Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) |
160 (118KW) / 3200 |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) |
2198 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain |
Hai cầu chủ động / 4×4 |
Hộp số / Transmission |
Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential |
Có / with |
Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) |
385 / 1600-2500 |
Trợ lực lái / Assisted Steering |
Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ / Engine Type |
TDCi Turbo Diesel 2.2L |