• 0908 055 444
  • quachcaotuan@gmail.com
=

Ford Explorer Limited SUV 2022

1.999.000.000đ

Động cơ

Xăng 2.3L Ecoboost I4/ Kích thước: Dài x Rộng x Cao (mm) 5049 x 2004 x 1778

Số chỗ ngồi

7

HỖ TRỢ TƯ VẤN MUA XE

    Quý khách có muốn tính giá trả gópQuý khách có muốn tính giá lăn bánh

    * Lưu ý giá mua xe có thể thấp hơn nữa theo từng thời điểm và chương trình khuyến mãi, vui lòng điền thông tin để được tư vấn chính xác và nhanh nhất.

    Khuyến mãi đặc biệt

    NHẬN GIÁ TỐT NHẤT: TUẤN – 0908 055 444 

    TỔNG QUAN CHƯƠNG TRÌNH

    MÔ TẢ CHI TIẾT

    Ford Explorer Limited SUV 2022

    Phiên bản Ford Explorer Limited được trang bị động cơ Xăng 2.3L Ecoboost I4 mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Với công suất lớn hơn thế hệ động cơ trước đó kết hợp cùng hộp số tự động 10 cấp cho phép chuyển số mượt mà và nhạy bén, Explorer mới luôn mang đến sự phấn khích trên mọi nẻo đường.

    Thiết kế khí động học

    Lưới tản nhiệt của Explorer mang kiểu dáng hiện đại và khí động học. Với những đường dập táo bạo cùng đường viền bao quanh tinh tế, Explorer tự tin chinh phục ngay từ cái nhìn đầu tiên.

    Camera phía sau

    Camera phía sau trên Explorer giúp cung cấp tầm nhìn phía sau xe cho chủ sở hữu.

    Bậc lên xuống hàng ghế thứ 2

    Bậc lên xuống hàng ghế thứ 2 giúp việc lên và xuống xe trở nên thật dễ dàng.

    Sạc không dây

    Không còn những rắc rối mỗi lần tìm dây sạc. Chỉ cần đặt điện thoại lên bàn sạc và tiếp tục hành trình của bạn.

    Rèm chắn nắng cửa sổ tự cuộn

    Rèm chắn nắng cửa sổ tự cuộn được trang bị trên cửa kính xe giúp khách hàng cảm thấy dễ chịu hơn trong những chuyến đi xa.

    Gương chiếu hậu ngoài

    Gập điện tự động với chức năng nhớ vị trí

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    Hệ thống phanh / Brake system

      • Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20
      • Cỡ lốp / Tire Size : 255/50R20
      • Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Đĩa / disc

    Hệ thống treo / Suspension system

      • Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn / Multi-link independent rear suspension with rear stabilizer bar
      • Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo kiểu MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn / MacPherson strut front suspension with front stabilizer bar

    Hệ thống Âm thanh/ Audio System

      • Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3 với chức năng dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS/ Voice control SYNC Gen3 with GPS
        Màn hình TFT cảm ứng 8” / 8” touch screen TFT
      • Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, Hệ thống DVD hai màn hình kèm tai nghe không dây cao cấp (Dual Headrest DVD Entertainment System with Wireless headphone), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, dàn âm thanh Sony 12 loa (speakers)
      • Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With

    Hệ thống Điều hòa

      • Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC

    Kích thước và Trọng lượng / Dimensions

      • Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2866
      • Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5037 x 2005 x 1813
      • Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 70 Lít/ 70 litters

    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lit/100km)

      • Kết hợp : 11,2
      • Ngoài đô thị : 8,58
      • Trong đô thị : 15,7

    Trang thiết bị an toàn / Safety features

      • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor
      • Camera 180°phía trước có trang bị hệ thống tự làm sạch / Front 180° Camera with Washer : Có / With
      • Camera lùi có trang bị hệ thống tự làm sạch / Rear View Camera with Washer : Có / With
      • Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) : Có / With
      • Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Có / With
      • Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Có / With
      • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có / With
      • Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Có / With
      • Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / With
      • Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Có / With
      • Hỗ trợ đỗ xe chủ động thông minh / Enhanced Active Park Assist : Có / With
      • Túi khí bảo vệ đầu gối / Knee Airbags
      • Túi khí bên / Side Airbags : Có / With
      • Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : Có/with
      • Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có / With

    Trang thiết bị bên trong xe/ Interior

      • Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
      • Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With
      • Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry : Có / With
      • Nút bấm khởi động điện / Power push start : Có / With
      • Tay lái / Steering wheel : Bọc da có chức năng làm sưởi vào mùa đông / Leather with heat
        Chỉnh điện 4 hướng / Power Tilt/Telescoping Steering Wheel
      • Vật liệu ghế / Seat Material : Da cao cấp có chức năng sưởi, làm mát ghế kèm tính năng massage và chỉnh đa hướng/ Premium Leather with heated/cool Seat, Massage and Multi-contour Seat
      • Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng có nhớ vị trí ở ghế lái / Driver and Pass 8 way power with Memory Driver’s Seat

    Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior

      • Cửa hậu đóng /mở bằng điện có chức năng chống kẹt – có tích hợp tính năng mở rảnh tay thông minh / Power liftgate with anti pinch sensor and handsfree liftgate
      • Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Có / With
      • Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With
      • Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold mirror : Có với chức năng sấy điện / With heated mirror
      • Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp : Đèn pha Led tự động với dải đèn LED / Auto Led headlamp with LED strip light
      • Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Tự động/ Auto
      • Mầu sắc tay nắm cửa ngoài và gương chiếu hậu/ Outer Door Handles and mirrors : Crôm / Chrome
      • Đèn sương mù Led/ Front Led Fog lamp : Có/with

    Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance

      • Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) : 273 (201 KW) / 5500
      • Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 2261
      • Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian/ 4WD
      • Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Có / With
      • Hộp số / Transmission : Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
      • Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 420 / 3000
      • Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS
      • Động cơ / Engine Type : Xăng 2.3L Ecoboost I4/ 2.3L GTDi I4
        Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ Gasoline Direct Injection with Turbo charger
    0908 055 444